Có 2 kết quả:
措举 cuò jǔ ㄘㄨㄛˋ ㄐㄩˇ • 措舉 cuò jǔ ㄘㄨㄛˋ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) move
(2) measure
(3) step (to some end)
(2) measure
(3) step (to some end)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) move
(2) measure
(3) step (to some end)
(2) measure
(3) step (to some end)
Bình luận 0